Tổng hợp đầy đủ 400+ tên tiếng Anh cho bé gái hay, đẹp, dễ đọc và ý nghĩa

Minh Anh

dat-ten-tieng-anh-cho-be-gai-hay-va-de-doc

Hiện nay, rất nhiều bậc phụ huynh ưa chuộng việc đặt cho con 1 cái tên bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, việc này không hề dễ dàng khi có hàng ngàn cái tên ngoài kia khiến ba mẹ vô cùng phân vân. Bài viết này, Bluecare đã tổng hợp cho ba mẹ đầy đủ 400+ tên tiếng Anh cho bé gái, hay và nhiều ý nghĩa. Ba mẹ cùng đón đọc nhé! 

Việc đặt tên tiếng anh cho bé gái đã trở nên phổ biến ở mọi gia đình. Đặc biệt, nhiều bố mẹ định hướng cho con đi du học, học các trường quốc tế,… Chính vì thế, việc có thêm 1 cái tên gọi bằng tiếng Anh sẽ giúp con rất nhiều trong việc hòa nhập và kết bạn. 

Cách đặt tên tiếng Anh cho bé gái hay và ý nghĩa

Cách đặt tên tiếng Anh cho bé gái hay và ý nghĩa
  • Hãy đặt tên tiếng Anh cho con gái có phát âm tương đồng với tiếng Việt: Đây là cách đặt tên đơn giản nhất. Nếu bé gái tên là Cúc, ba mẹ hãy đặt tên tiếng Anh cho con là Daisy (nghĩa tiếng Việt là hoa cúc).
  • Đặt tên con theo thần tượng, người nổi tiếng mà ba mẹ hâm mộ: Nếu ba mẹ thần tượng ca sĩ hoặc diễn viên nào đó, hãy lấy tên gọi đó làm tên cho con gái mình. Ví dụ như Lisa, Rose, Jenny, Jisoo.
  • Sử dụng tên có nghĩa tương đương với tên tiếng Việt: Việc này sẽ giúp bé có cái tên dễ nhớ, dễ đọc. Ví dụ: Tên tiếng Việt của con là Na thì biệt danh tiếng Anh của con sẽ là Nana.
  • Đặt tên con gái tiếng Anh theo mong muốn của ba mẹ muốn gửi gắm vào con (Ngoại hình, tính cách, niềm tin vào tương lai,…): Nếu đấng sinh thành mong muốn con mình sau này sẽ trở thành một người tốt, có ích cho xã hội, hoặc xinh đẹp, ngọt ngào,… Hãy lựa chọn cái tên tương ứng nhé!
  • Đặt tên con bằng cái tên ba mẹ thích, mà không cần tuân thủ bất kỳ tiêu chí nào. Nhiều khi ba mẹ vô tình nghe được cái tên tiếng Anh hay, dễ nhớ nào đó. Mà người sở hữu tên ấy vừa thông minh, giỏi giang lại xinh đẹp. Ba mẹ có thể lấy để đặt cho con mình.

Ba mẹ cần biết rằng, quy tắc để cấu tạo nên cái tên hay bằng tiếng anh rất khác so với tiếng Việt. Cụ thể như sau:

  • Với cấu tạo tên tiếng Anh: First name + Middle name + Last name. Nghĩa là: Tên chính + Tên đệm + Họ. Trong đó, tên đệm không bắt buộc phải có. Tên đệm có thể viết tắt lấy chữ cái đầu.
  • Với cấu tạo tên tiếng Việt: Họ + Tên đệm + Tên chính 

Nếu bạn mang họ Nguyễn và tên tiếng anh cho bé gái là Jenny, vậy thì đầy đủ tên sẽ là Jenny Nguyen.

Sự khác nhau giữa quy tắc đặt tên con gái giữa tiếng Anh và tiếng Việt
Sự khác nhau giữa quy tắc đặt tên con gái giữa tiếng Anh và tiếng Việt

Ngoài ra, bạn cần cân nhắc những lưu ý sau khi đặt tên tiếng Anh cho nữ:

  • Tên nên chứa đựng ý nghĩa tốt đẹp, sáng suốt và tích cực
  • Dễ dàng khi đọc, cách viết đơn giản. Không quá dài và phức tạp 
  • Sự phù hợp với họ truyền thống của gia đình
  • Tránh các tên xấu với mong muốn “cho dễ nuôi”
  • Không nên đặt tên gây sự hiểu lầm về giới tính

Mỗi cái tên tiếng Anh đều mang một ý nghĩa riêng. Ba mẹ hãy lựa chọn 1 trong những cái tên ý nghĩa dưới đây để đặt cho con gái nhé!

Tên tiếng Anh cho nữ phổ biến, quen thuộc và dễ nhớ

BẮT ĐẦU BẰNG A, B, C, D, E

  • Alexandria: Thông minh và quyền năng.
  • Alice: Cô gái chân thật và vui vẻ
  • Allison: Cao quý và lấp lánh.
  • Angel/Angela: Thiên thần thuần khiết, trong trắng
  • Ann/Anna/Anne: Em bé dịu dàng, thông minh và được mọi người tin tưởng. 
  • Barbara: Cô gái tự tin, quyến rũ và năng lượng
  • Belle: Con là người quyến rũ và thu hút
  • Bianca: Người trong sạch và dịu dàng.
  • Britney: Người đẹp biết tạo dấu ấn cho bản thân
  • Caitlyn: Người uy tín và trong sạch
  • Candice: Con là người thật thà, mang lại sự tốt đẹp 
  • Caroline: Cô gái quyết đoán và thích phiêu lưu
  • Catherine: Người phụ nữ hiện đại, độc lập và quyết đoán
  • Celia: Cô bé thiên thần
  • Celine: Cô gái có sức hút mạnh mẽ
  • Charmy: Thể hiện sự quyến rũ và hấp dẫn 
  • Chloe: Cô bé luôn tỏa sáng và đầy sức sống
  • Diana/Dianna: Cô gái yêu sự tự do và dũng cảm.
  • Donna: Cô gái độc lập, nhẹ nhàng và duyên dáng
  • Dorie/Doris: Cô bé luôn hạnh phúc.
  • Elina/Elena: Mang ý nghĩa cho sự thông minh, dịu dàng.
  • Elisha: Người phụ nữ biết cảm thông sâu sắc
  • Ellen/Eleanor: Thể hiện cho người con gái thông minh, nhân ái và dịu dàng.
  • Emma: Cô gái thông minh, hiện đại và cao quý
  • Esther: Cô gái luôn yêu đời và biết cách tỏa sáng
  • Eva: Người tốt bụng luôn quan tâm đến mọi người

BẮT ĐẦU BẰNG G, H, I, J, K, L

  • Gabriela: Thể hiện một người phụ nữ thanh lịch và thông thái
  • Hailey: Cô bé tươi tắn, dễ thương
  • Hannah: Có nghĩa là “ân huệ, yêu thương và nhân ái”
  • Isabelle: Cô gái kiên trì, quyết đoán và dũng cảm
  • Jamie: Mang ý nghĩa luôn mang may mắn đến cho cuộc sống
  • Jane: Cô gái có tâm hồn nhân ái cùng lòng thông cảm và yêu thương. –
  • Jennie/Jennifer/Jenny: Người có tâm hồn cao quý, cảm thông và sẻ chia 
  • Jolie: Có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là “xinh đẹp”
  • Julia: Cô gái trẻ trung, xinh đẹp.
  • Karen: Cô gái vui vẻ, trong sáng và thuần khiết
  • Kate: Là dạng rút gọn của Catherine, có nghĩa là “tinh khiết”.
  • Kelly: Một chiến binh dũng cảm và quyết đoán
  • Kendall: Cô gái mang lại sự bình yên và thịnh vượng
  • Kylie: Cô gái hướng ngoại và tự tin
  • Laura: Cô gái dũng cảm
  • Layla: Thể hiện một sự quyến rũ, bí ẩn đến lạ
  • Linda: Thể hiện sự rắn rỏi, mạnh mẽ nhưng vẫn dịu dàng, đằm thắm
  • Liz/Lizzie: Người đáng tin cậy, mang lại sự bình yên
  • Lucy/Lucie: Cô gái thông minh và giàu lòng trắc ẩn

BẮT ĐẦU BẰNG M, N, R, S, T, W

  • Marie/Maria/Marilyn: Cô gái tốt bụng
  • Marjane: Người mang lại sự may mắn và niềm vui
  • Maryam: Người phụ nữ giàu tình yêu thương, lòng nhân hậu
  • May: Người phụ nữ biết yêu bản thân và luôn cuốn hút
  • Meghan/Megan: Cô gái độc lập và thích thử thách
  • Mei: Người phụ nữ thanh lịch, tinh tế
  • Michelle: Người phụ nữ luôn mang lại sự bình yên cho người khác
  • Nancy: Người đẹp giàu lòng nhân ái và thông cảm.
  • Naomi: Một cô gái tốt bụng, xinh đẹp ngọt ngào.
  • Natalie: Mang ý nghĩa tươi tắn, may mắn và hạnh phúc.
  • Rihanna: Người phụ nữ phóng khoáng, yêu sự tự do
  • Rosé/Rosaline: Cô gái hấp dẫn, thu hút người khác
  • Sabrina: Cô gái luôn quyết đoán và kiên trì.
  • Selena: Cô gái sáng suốt và dịu dàng.
  • Sophia/Sofia/Sophie: Người thông thái và ngọt ngào
  • Susan: Biểu tượng cho sự trong trắng và dịu dàng
  • Tahlia: Cô gái yêu đại dương, mang tính cách phóng khoáng
  • Taylor: Cô bé tài năng và tinh tế
  • Wendy: Người phụ nữ giàu lòng trắc ẩn, cảm thông và yêu quý mọi người  

Đặt tên tiếng Anh cho con gái với ý nghĩa đẹp 

Ba mẹ hãy tham khảo một số cái tên bằng tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa đẹp, tốt đẹp, tốt lành dưới đây nhé!

Tên tiếng Anh cho nữ với ý nghĩa đẹp
Tên tiếng Anh cho nữ với ý nghĩa đẹp

Tên tiếng Anh hay cho con gái mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn 

  • Amanda: Con xứng đáng được có nhiều tình yêu thương
  • Beatrix: Cô gái luôn hạnh phúc dâng trào
  • Boniface: Con sẽ nhận được những điều may mắn
  • Daria: Cuộc sống con sẽ thuận lợi, giàu sang
  • Elysia: Cô gái được ban phước lành
  • Erasmus: Mọi người rất yêu quý con
  • Farrah: Con là niềm hạnh phúc và nguồn sống của ba mẹ
  • Felicity: Cô gái mang lại sự may mắn tốt lành
  • Gwen: Được ban phước, được chở che
  • Gwyneth: Con sẽ nhận nhiều may mắn, hạnh phúc
  • Helen: Hãy luôn là người tỏa sáng
  • Helga: Cô gái được nhận nhiều phước lành
  • Hilary: Cô gái luôn cười và vui vẻ
  • Irene: Mong con có cuộc sống bình yên
  • Larissa: Cuộc sống con sẽ hạnh phúc và sung túc
  • Meliora: Mọi thứ sẽ luôn tốt đẹp với con
  • Mirabel: Con luôn tuyệt và tươi tắn
  • Muskaan: Nụ cười luôn nở trên môi
  • Olwen: Cô gái có nhiều may mắn và phước lành, sung túc
  • Pearl: Con là viên ngọc thuần khiết và trong sạch
  • Serena: Mong con luôn thanh bình
  • Vivian: Cô gái hoạt bát và đầy năng lượng
  • Wendy: Đứa con của thần may mắn
  • Wilfred: Ước mong con luôn an yên, cuộc sống hòa bình
  • Xin: Con là cô gái luôn tươi trẻ, vui vẻ

Tên gọi bằng tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ 

Là con gái thường yếu đuối và phải hy sinh nhiều hơn so với con trai. Ba mẹ đặt cho con cái tên này với mong muốn con sẽ là người độc lập, mạnh mẽ. Các bậc phụ huynh có thể chọn những danh xưng này.

Con gái thời hiện đại rất cần sự độc lập và mạnh mẽ
Con gái thời hiện đại rất cần sự độc lập và mạnh mẽ
Đặt tên cho nữ bằng tiếng Anh mang ý nghĩa mạnh mẽ
Đặt tên cho nữ bằng tiếng Anh mang ý nghĩa mạnh mẽ
Những cái tên mạnh mẽ, kiên cường là cân nhắc của nhiều ba mẹ
Những cái tên mạnh mẽ, kiên cường là cân nhắc của nhiều ba mẹ

Tên cho bé gái tiếng Anh theo các loài hoa

  • Aboli: Hoa theo tiếng Hindu
  • Akina: Hoa nở mùa xuân ngọt ngào
  • Aster: Hoa thạch thảo có khả năng thích nghi tốt
  • Calantha: Đóa hoa đang nở rộ khoe sắc tinh tế, giản dị và thanh tao
  • Dahlia: Hoa thược dược mạnh mẽ, độc lập và sáng tạo
  • Daisy: Hoa cúc tinh khiết và vô cùng trong trẻo
  • Flora: Đóa hoa kiều diễm của ba mẹ
  • Hazel: Cây phỉ biểu tượng cho sự ấm áp và sự chở che
  • Iolanthe: Đóa hoa tím thủy chung, bí ẩn và ngọt ngào
  • Iris: Hoa diên vĩ mong con luôn dũng cảm và trung thực
  • Jasmine: Hoa nhài dịu dàng, thanh lịch
  • Kusum: Các loại hoa xinh đẹp nói chung
  • Lily: Hoa huệ tây cao sang, quý phái
  • Lilybelle: Hoa huệ xinh đẹp, ngọt ngào
  • Lotus: Hoa sen cao quý, kiêu hãnh
  • Morela: Hoa mai mong con luôn gặp may mắn
  • Olivia: Cây Olive luôn thông minh, kiên cường
  • Rose: Đóa hồng kiêu sa, xinh đẹp và ngọt ngào
  • Sunflower: Hoa hướng dương luôn tích cực, hướng về ánh mặt trời
  • Thalia: Hoa Thalia lạc quan và độc đáo, sáng tạo
  • Violet: Hoa màu tím xanh đầy xinh xắn, bí ẩn
  • Willow: Cây liễu thon thả mảnh mai, mang vẻ đẹp độc lạ

Tên cho bé gái bằng tiếng Anh thể hiện sự thông thái, cao quý

  • Adele: Trong tiếng Đức, cái tên mang nghĩa là “cao quý” và “quý tộc”.
  • Alethea: Con là cô gái thông thái, yêu sự học thức
  • Arabella: Mong con vừa xinh đẹp, vừa có kiến thức
  • Bertha: Con là người thông minh, sáng dạ
  • Bertram: Con rất sang và thông minh
  • Eleanor: Con sẽ tỏa sáng trong tương lai
  • Genevieve: Một cô gái cao quý và dịu dàng
  • Minerva: Sự thông minh và lanh lợi
  • Prudence: Cô gái luôn có những quyết định sáng suốt
  • Regina: Mang ý nghĩa thông thái và quyền lực
  • Sage: Con khôn ngoan và biết phép tắc
  • Zoe: Tên này có nghĩa là “cuộc sống” trong tiếng Hy Lạp, thường được liên kết với sự thông thái và ý nghĩa sâu sắc.

Tên gọi tiếng Anh hay cho nữ gắn gọn với ý nghĩa may mắn, giàu sang 

BẮT ĐẦU BẰNG A, B, C,

  • Adela/Adele: Con gái toát ra thần thái sang trọng, quý phái
  • Aine: Mang ý nghĩa giàu có và quyền lực
  • Almira: Con là một công chúa cao quý
  • Alva: Con gái luôn may mắn và cao quý
  • Ariadne/Arianne: Mang ý nghĩa một nét đẹp thánh thiện
  • Audray/ Almira/ Alva: Tiểu thư đài các
  • Boniface: Cô gái luôn gặp nhiều may mắn
  • Cleopatra: Con là niềm hãnh diện của cả dòng họ
  • Courtney: Mang ý nghĩa quyền quý, hoàng gia
  • Daria: Mong con có cuộc sống sung túc
  • Donna: Mang ý nghĩa đài các, thùy mị
Ba mẹ nào cũng mong muốn con cái sau này có cuộc sống tốt đẹp
Ba mẹ nào cũng mong muốn con cái sau này có cuộc sống tốt đẹp

BẮT ĐẦU BẰNG E, F, G, H, J, L, M, O, P, T, W

Ngoài ra, ba mẹ cũng có thể tham khảo một số tên sau:

  • Elfleda/ Hypatia/ Ladonna: Con là một mỹ nhân xinh đẹp và giàu có
  • Elysia: Cô gái được thần bảo hộ, mang nhiều phước lành
  • Esmeralda: Cô gái quý phái như ngọc ngà
  • Ethelbert: Mong con gái của ba mẹ luôn tỏa sáng 
  • Eugene: Con có một xuất thân cao quý 
  • Felicity: Mong con luôn gặp may mắn và nhiều điều tốt lành
  • Freya: Trong thần thoại Hy Lạp thì chúng mang nghĩa quý tộc
  • Gladys: Một nàng công chúa may mắn, giàu sang
  • Gwyneth: Mong con gặp nhiều hạnh phúc, may mắn
  • Helga: Cô gái được ban phước
  • Hypatia: Mang ý nghĩa cao đẹp, quý phái
  • Jade: Một loại đá ngọc bích đẹp và lập lánh
  • Ladonna: Con là một tiểu thư cao quý và luôn cười
  • Larissa: Mong con luôn giàu có và hạnh phúc
  • Martha: Một quý cô ngọt ngào
  • Meliora: Mong con có một cuộc sống thuận lợi
  • Nefertiti: Cô gái có vẻ đẹp sang chảnh hơn người
  • Odette: Con được thần tài hộ mệnh
  • Olwen: Ý nghĩa mang lại phước và may cho người xung quanh
  • Otis: Con sẽ là một phụ nữ giàu có
  • Patrick: Mang ý nghĩa cao sang, tiểu thư quý tộc
  • Pearl: Con là một viên ngọc sáng, thuần khiết
  • Regina: Mang ý nghĩa nữ hoàng cao quý
  • Sarah: Một nàng công chúa quý phái và kiêu sa
  • Thekla: Con là niềm kiêu hãnh và vinh quang của nữ thần
  • Wendy: Sự may mắn luôn trực chờ trong cuộc sống
  • Xavia: Con luôn rạng ngời và tỏa sáng theo cách riêng

Những cách đặt tên tiếng Anh cho nữ với mong muốn về tính cách con

  • Agnes: Trong sáng
  • Ernesta: Chân thành và nghiêm túc
  • Alma: Tử tế, tốt bụng
  • Jezebel: Tính tình trong sáng
  • Allison: Tốt bụng, đáng tin cậy
  • Halcyon: Luôn bình tĩnh
  • Agatha: Tốt bụng
  • Mei: Sáng tạo
  • Beatrice: Lương thiện, mang đến niềm vui cho người khác
  • Miyeon: Thích giúp đỡ người khác
  • Bianca: Thánh thiện
  • Naamah: Hòa đồng, yêu thương mọi người
  • Dilys: Sự chân thật
  • Glenda: Thánh thiện, trong sạch
  • Eulalia: Giọng nói ngọt ngào
  • Latifah: Vui vẻ, dịu dàng
  • Tryphena: Duyên dáng, tao nhã
  • Sophronia: Tính cẩn trọng, nhạy cảm
  • Xenia: Sự tao nhã
  • Cosima: Cư xử hòa nhã
  • Laelia: Luôn vui vẻ
  • Lillie: Thuần khiết
  • Naava: Tính khôi hài
  • Naomi: Dễ chịu, hòa nhã
  • Nefertari: Đáng tin cậy
  • Mildred: Nhân từ
  • Serenity: Bình tĩnh, kiên định
  • Rihanna: Cô gái ngọt ngào
  • Myrna: Sự trìu mến
  • Neil: Sự nhiệt huyết
  • Gabriela: Sự năng động, nhiệt tình
  • Caroline: Sự nhiệt tình
  • Clement: Lòng nhân từ
  • Curtis: Cô gái nhã nhặn, lịch sự
  • Dermot: Không đố kỵ
  • Enoch: Tận tâm với mọi việc
  • Gregory: Sự thận trọng
  • Hubert: Lòng đầy nhiệt huyết
  • Phelim: Luôn tốt bụng
  • Atlanta: Tính ngay thẳng

Biệt danh tiếng Anh hay cho con gái để thành công trong tương lai  

Mong con cái thành công là mong muốn của rất nhiều ba mẹ. Chính vì vậy bạn có thể gửi gắm tâm tư này trong những cái tên cho bé gái bằng tiếng Anh giúp con thành công trong tương lai như sau.

Mong con thành công và giàu có là ước muốn của ba mẹ
Mong con thành công và giàu có là ước muốn của ba mẹ
Ba mẹ có thể đặt tên cho con gái với ý nghĩa giàu sang và hạnh phúc 
Ba mẹ có thể đặt tên cho con gái với ý nghĩa giàu sang và hạnh phúc 

Tên gọi bằng tiếng Anh hay cho bé gái có ý nghĩa thời tiết, gần gũi với thiên nhiên phần 1

BẮT ĐẦU BẰNG A, B, C, D

  • Akina: Con sẽ xinh đẹp như đóa hoa mùa xuân
  • Alana: Ánh sáng rực cháy
  • Anthea: Mang ý nghĩa xinh đẹp như hoa
  • Araxie: Con sông của văn chương và sự tinh tế
  • Aster: Người con gái mỏng manh như loài hoa thạch thảo
  • Aurora: Bình minh đầu ngày
  • Azura/Azure: Con yêu tự do và yêu bầu trời trong xanh
  • Belinda: Chú thỏ con đáng yêu của ba mẹ
  • Calantha: Những đóa hoa đang nở rộ, mong con sống cuộc đời rực rỡ
  • Camellia: Con sẽ sở hữu vẻ đẹp tựa hoa trà
  • Celine/ Diana: Cô gái sẽ được nữ thần mặt trăng bảo hộ
  • Chloe: Mong con sẽ mang vẻ đẹp tinh khiết như bông hoa mới nở
  • Ciara: Màn đêm huyền bí, bí ẩn và vi diệu
  • Conal: Chú sói mạnh mẽ, con sẽ không bị ai bắt nạt
  • Dahlia: Cô con gái bé bỏng, xinh đẹp như hoa thược dược của ba mẹ
  • Daisy: Con sẽ xinh đẹp và trong trẻo như hoa cúc
  • Dalziel: Nơi có đầy ánh sáng, mong con luôn rạng ngời
  • Dandelion: Con luôn nhẹ nhàng, điềm đạm như hoa bồ công anh

BẮT ĐẦU BẰNG E, F, G, H, I, J

  • Edana: Ngọn lửa rực cháy, cô gái biết đam mê của mình
  • Eilidh: Mặt trời rực cháy chói chang
  • Eira: Cô gái xinh đẹp, trắng trẻo tựa như bông tuyết
  • Eirlys: Hạt tuyết lấp lánh, trong trẻo
  • Elain: Chú hươu con đáng yêu của ba mẹ
  • Elle: Mặt trăng (trong tiếng Hy Lạp), ánh sáng rực rỡ, tinh tú
  • Esther: Mang ý nghĩa ngôi sao sáng trên bầu trời
  • Esther: Vì tinh tú chói lóa
  • Farley: Đồng cỏ, mong con có cuộc đời an nhiên
  • Flora: Một đóa hoa rạng rỡ
  • Hellen: Mang ý nghĩa ánh nắng rực rỡ
  • Heulwen: Ánh mặt trời rực rỡ, nồng nàn
  • Iris: Con gái của ba mẹ có vẻ đẹp như hoa diên vĩ
  • Jacintha: Mong con luôn trong sáng và thuần khiết
  • Jena: Chú chim nhỏ e thẹn, đáng yêu của ba mẹ
  • Jocasta: Con sẽ luôn như mặt trăng tỏa sáng và dịu dàng
  • Juhi/Jasmine: Con gái xinh đẹp như hoa nhài

BẮT ĐẦU K, L, M, N, O

  • Kyomi: Mang ý nghĩa tươi tắn, xinh đẹp như công chúa 
  • Lagan: Ngọn lửa rực cháy, con là người có đam mê
  • Layla: Màn đêm bí ẩn, con sẽ huyền bí và ngọt ngào 
  • Leighton: Con là một cô bé yêu thiên nhiên, cây cỏ
  • Lily: Cô gái mang vẻ đẹp thuần khiết như hoa ly/ bách hợp
  • Lilybelle: Con giống như một đóa hoa huệ xinh đẹp
  • Lita: Năng lượng của ánh sáng, mong con luôn rạng rỡ
  • Lotus: Con có vẻ đẹp cao quý như đóa sen
  • Lovell: Chú sói con đáng yêu của ba mẹ
  • Lucasta: Ánh sáng thuần khiết từ thiên nhiên
  • Lucinda: Ánh sáng của thiên nhiên, làm ba mẹ vui vẻ
  • Maris: Ngôi sao biển lớn, con là người có hoài bão và ước mơ
  • Maya: Nước, con sẽ nhẹ nhàng, tinh tế và quyền năng như nước
  • Mimosa: Cô gái mang vẻ đẹp như hoa trinh nữ
  • Morela: Con sống dịu dàng như cành hoa mai
  • Muriel: Biển cả rực rỡ, tươi đẹp và hùng vĩ
  • Nelly: Ánh nắng rực rỡ của thiên nhiên
  • Norabel: Ánh nắng buổi sớm sảng khoái
  • Olivia: Con có nét đẹp như cành olive
  • Orabelle: Cô gái mang đẹp của bờ biển
  • Oriana: Bình minh rạng rỡ, con sẽ có khởi đầu thuận lợi

BẮT ĐẦU BẰNG P, R, S, T, U, V, W

  • Peony: Con gái có vẻ quyến rũ như hoa mẫu đơn
  • Phedra: Ánh sáng mặt trời soi tỏ
  • Radley: Thảo nguyên đỏ, con yêu sự phóng khoáng và sự tự do 
  • Rishima: Con gái lấp lánh như tia sáng của mặt trăng
  • Rosabella: Mang nghĩa dịu dàng như đóa hoa hồng
  • Rose: Con sẽ kiều diễm, xinh đẹp như hoa hồng
  • Roxana: Ánh sáng lúc bình minh, khởi đầu suôn sẻ
  • Selena: Mặt trăng sáng ngời của ba mẹ 
  • Selina: Mang ý nghĩa mặt trăng
  • Silas: Rừng cây vững chắc, con sẽ luôn rắn rỏi trên con đường của mình
  • Stella: Một vì tinh tú luôn tỏa sáng lấp lánh
  • Sterling: Những ngôi sao nhỏ đáng yêu của ba mẹ
  • Summer: Mùa hạ nhiệt huyết và đáng sống
  • Sunflower: Cô gái luôn rực rỡ như hoa hướng dương
  • Sunshine: Ánh nắng ban mai đầu ngày
  • Tallulah: Dòng nước chảy róc rách, mong con có cuộc sống nhẹ nhàng và suôn sẻ
  • Tana: Ngôi sao lấp lánh giữa trời đêm, con sẽ đạt được ước mơ và tỏa sáng
  • Tove: Tinh tú trên trời cao
  • Twyla: Hoàng hôn bí ẩn, hậu vận tốt đẹp
  • Ula: Cô gái quý giá như viên ngọc của biển cả
  • Violet: Mang ý nghĩa xinh đẹp, thủy chung như đóa hoa Violet
  • Willow: Con là một người phụ nữ mảnh mai, đằm thắm như cành liễu

Tên tiếng anh cho bé gái ấn tượng theo phong thủy màu sắc, đá quý  

  • Agate: Đá mã não
  • Amber: Đá hổ phách
  • Amethyst: Đây là loại đá thạch anh tím
  • Aquamarine: Ngọc xanh quý giá của biển
  • Bloodstone: Thạch anh máu độc đáo
  • Carnelian: Hồng ngọc tủy
  • Crystal: Pha lê long lanh lấp lánh
  • Diamond: Kim cương
  • Emerald: Ngọc lục bảo, con là viên ngọc quý của gia đình
  • Gemma/ Madge: Viên ngọc quý
  • Jade: Quý giá như loại đá ngọc bích
  • Madge: Một viên ngọc xinh đẹp
  • Maeby: Ngọc trai Mabe
  • Malachite: Đá khổng tước quý giá thời xưa
  • Margaret: Viên ngọc trai tinh túy của biển cả
  • Melanie: Màu đen thần bí 
  • Moonstone: Đá mặt trăng lấp lánh
  • Opal: Ngọc mắt mèo phong thủy
  • Pearl: Viên ngọc trai của thần biển cả
  • Quartz: Đá thạch anh
  • Ruby: Viên ngọc ruby
  • Sapphire: Xanh lam như màu của ngọc sapphire
  • Scarlet: Màu đỏ tươi
  • Sienna: Màu đỏ
  • Topaz: Hoàng ngọc
  • Tourmaline: Đá bích tỷ trân quý
  • Ula: Viên ngọc quý của mẹ biển cả

 Những cái tên tiếng Anh độc đáo cho con gái có ý nghĩa “Mặt trăng” 

  • Artemis: Nữ thần của Mặt trăng và săn bắn. Tên này thể hiện sức mạnh và sự kiên định.
  • Aylin: Mang ý nghĩa sự lấp lánh, thanh thoát và nhẹ nhàng.
  • Chandra: Có nguồn gốc từ tiếng Phạn, thích hợp cho bé gái mang nét đẹp dịu dàng, tinh tế.
  • Cynthia: Con sẽ là cô gái thông minh, dịu dàng và mạnh mẽ.
  • Diana: Trong thần thoại La Mã, Diana là nữ thần Mặt trăng và săn bắn, mang ý nghĩa biểu trưng cho sức mạnh, trí tuệ và sự độc lập.
  • Levana: Một cô gái có vẻ đẹp thanh khiết của ánh sáng Mặt trăng.
  • Luna: Con có nét dịu dàng, thanh tao và tròn đầy như trăng rằm
  • Mahina: Mang ý nghĩa sự thanh thoát và vẻ đẹp thiên nhiên.
  • Phoebe: Con luôn tỏa sáng, sáng tạo và nhiều sự tươi mới. 
  • Rishima: Ánh sáng của mặt trăng ngày rằm
  • Selena: Con gái của ba mẹ có vẻ đẹp huyền bí và dịu dàng.

Tên gọi bằng tiếng Anh hay cho con gái mang ý nghĩa tôn giáo 

  • Ariel: Chú sư tử của Chúa, con sẽ luôn được Chúa bao bọc
  • Artemis: Nữ thần của mặt trăng trong thần thoại Hy Lạp
  • Batya: Con gái của Chúa, luôn được ban phước lành
  • Beatrix: Được ban phước lành
  • Christabel: Mang ý nghĩa con là một công giáo xinh đẹp
  • Cleopatra: Tên của một nữ hoàng Ai Cập
  • Dorothy: Con chính là món quà mà Chúa ban tặng
  • Elizabeth: Lời thề của Chúa, con sẽ luôn được bảo hộ
  • Emmanuel: Chúa cứ tại bên ta, con sẽ có một cuộc sống bình yên
  • Gabrielle: Mang ý nghĩa là sứ thần của Chúa
  • Godiva, Theodora: Cô gái là một món quà thượng đế đã ban tặng
  • Hannah: Một đặc ân, ân sủng của thượng đế
  • Isabella: Cô gái tốt lành và nguyện hết lòng với Chúa
  • Isadora: Món quà của Isis
  • Jesse/Theodora: Mang ý nghĩa món quà của Yah
  • Lourdes: Đức Mẹ đáng kính
  • Magdalena: Món quà của Chúa
  • Natalia/Natalie: Ngày sinh của Chúa
  • Osmund: Con sẽ luôn nhận được sự bảo vệ từ thần linh
  • Pandora: Con sẽ được ban phước
  • Thekla: Vinh quang của thần linh, mong con có một cuộc đời rực sáng
  • Theodora: Con là món quà của Chúa
  • Theophilus: Con là cô bé được Chúa yêu quý và chở che
  • Tiffany: Thiên Chúa xuất hiện
  • Venus: Nữ thần tình yêu và sắc đẹp

Những cách gọi tên tiếng Anh cho nữ mang thần thái “barbie” 

Búp bê Barbie là món đồ chơi bé gái nào cũng yêu thích. Đây cũng là một sự lựa chọn khi bạn muốn đặt tên cho cô con gái bé bỏng bằng tiếng Anh nhé.

Những cái tên được lấy cảm hứng từ loại búp bê cũng là một sự lựa chọn khi bạn tìm kiếm tên tiếng Anh cho con gái
Những cái tên được lấy cảm hứng từ loại búp bê cũng là một sự lựa chọn khi bạn tìm kiếm tên tiếng Anh cho con gái

Tên gọi hay bằng tiếng Anh cho bé gái với mong muốn con là đứa bé thông minh, sáng dạ 

  • Abbey: Con là cô gái tài giỏi, thông minh
  • Alice: Con có xuất thân cao quý
  • Avery: Mang ý nghĩa là sự khôn ngoan
  • Bertha: Thông thái, sáng dạ
  • Bertram: Sự thông thái, được bảo hộ và chở che
  • Claire: Sáng dạ, yêu học vấn
  • Clara: Con gái của ba mẹ là người thông minh và ham học hỏi
  • Genevieve: Một tiểu thư thông minh và sáng suốt
  • Gina: Sự sáng tạo
  • Jethro: Con có tài năng xuất chúng
  • Magnus: Người vĩ đại nhất
  • Milcah: Cô gái xinh đẹp và sắc sảo như nữ hoàng
  • Mirabel: Tuyệt vời
  • Nolan: Sự nổi tiếng
  • Rowena: Danh tiếng
  • Sophia: Khôn ngoan
  • Bella: Xinh đẹp
  • Cindy: Người đẹp
  • Danisa: Yêu thương
  • Ella: Nhỏ bé
  • Emma: To lớn
  • Lita: Nhỏ bé
  • Lyly: Nhẹ nhàng
  • Penny: Thân thiện
  • Ruby: Quý giá
  • Stella: Ngôi sao
  • Summer: Mùa hè
  • Sunny: Nắng
  • Uri: Ánh sáng

Lời kết  

Đặt tên cho con gái bằng tiếng Anh là điều nhiều ba mẹ quan tâm và nghĩ tới. Bài viết này Bluecare đã tổng hợp những cái tên hay và độc đáo cho ba mẹ lựa chọn. Không chỉ sang chảnh, chúng còn mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp cho tương lai. Nếu có thắc mắc nào, mẹ hãy liên hệ hotline của Bluecare 098.576.8181, hoặc website Bluecare.vn để được giải đáp nhé! Hi vọng ba mẹ đã chọn được cái tên bằng tiếng Anh cho con gái phù hợp.

Xem thêm: Danh sách tên con gái mệnh Kim mang ý nghĩa tốt lành, sự nghiệp thăng tiến

Viết một bình luận